Có 2 kết quả:
交易会 jiāo yì huì ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 交易會 jiāo yì huì ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trade fair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trade fair
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0